Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: |
Poly aluminium chloride (PAC) lỏng 10% |
Tên gọi khác |
PAC 17%, PAC 10% |
Công thức hóa học: |
(Al2(OH)nCl6-n)m |
CAS: |
1327-41-93 |
Hàm lượng: |
10 - 17% |
Xuất xứ: |
Việt Nam |
Hóa chất PAC 10% - 17% dạng lỏng đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước cấp, nước sinh hoạt. Sản phẩm được phân phối trên toàn quốc số lượng lớn với mức giá tốt nhất trên thị trường. Thông tin, tính chất, giá hóa chất PAC10% - 17% được cập nhật trong bài viết dưới đây.
PAC là viết tắt của từ tiếng Anh Poly Aluminium chloride - là một loại phèn nhôm tồn tại ở dạng cao phân tử, chính là polyme với công thức hóa học chung là [Al2(OH)nCl6-n]m. Hiện nay, hóa chất PAC đang được sản xuất với số lượng lớn và được sử dụng rất rộng rãi ở các nước tiên tiến trên thế giới, dần dần trở thành hóa chất dùng để thay thế cho phèn nhôm sunfat trong các hệ thống, quy trình xử lý nước thải và nước cấp phục vụ cho quá trình sinh hoạt.
Hóa chất PAC 10% - 17% dạng lỏng màu vàng nhạt
Hóa chất PAC được phân thành 2 loại căn cứ hình thức tồn tại, đó là PAC dạng rắn và PAC dạng lỏng. Đặc điểm cụ thể của 2 dạng hóa chất này là:
1.1. PAC dạng rắn
PAC dạng bột có màu vàng ngà và có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Người sử dụng chỉ cần pha một lượng bột PAC vừa đủ vào trong nước để tạo thành dung dịch 10% hoặc 17%. Sau đó cho một lượng dung dịch vừa pha vào nước cần xử lý và khuấy đều rồi để lắng trong. Ở điều kiện bảo quản thông thường, tức là được đóng gói hoặc bao kín, để nơi khô ráo và ở nhiệt độ phòng, bột PAC có thể được lưu giữ lâu dài.
1.2. PAC dạng lỏng
Hóa chất PAC dạng lỏng có vàng chanh và thường được đựng trong chai hoặc can nhựa để bảo quản lâu dài.
2.1. Tính chất vật lý
STT |
Đặc điểm |
PAC |
|
Thể lỏng |
Thể rắn |
||
1 |
% Al2O3 ≥ |
15% |
28 ÷ 30% |
2 |
% độ kiềm |
30 ÷ 90% |
40 ÷ 90% |
3 |
Tỷ trọng ở 20 độ C (g/ cm3) |
1.375 |
0.7 |
4 |
% tạp chất không tan trong nước ≤ |
0.1% |
1% |
5 |
Độ pH (dung dịch nước 1%) |
3.5 ÷ 5.0 |
3.5 ÷ 5.0 |
6 |
%N ≤ |
0.01% |
0.01% |
7 |
%As ≤ |
0.0001% |
0.0002% |
8 |
%Pb ≤ |
0.0005% |
0.001% |
9 |
% Cd ≤ |
0.0001% |
0.0002% |
10 |
%Hg ≤ |
0.00001% |
0.00001% |
11 |
%Cr6+ ≤ |
0.0005% |
0.0005% |
2.2. Tính chất hóa học
PAc làm kết tủa các hạt lơ lửng có trong nước
Hóa chất PAC được sản xuất bằng phản ứng giữa HCl và Nhôm . Lúc này sẽ đưa hai nguyên liệu vào lò phản ứng thủy tinh lót trang bị bộ khuấy. Tùy vào hàm lượng PAC của từng loại mà tỷ lệ HCl và sulfat nhôm là khác nhau, ví dụ như: PAC 10%, PAC 17%, PAC 31%,…
Trong quá trình phản ứng, nhiệt độ của lò luôn được kiểm soát chặt chẽ cho đến khi kết thúc phản ứng. Sản phẩm thu được sẽ duy trì bên trong hỗn hợp hông hòa tan được tách ra bằng cách lọc.
Thí nghiệm Jar Test PAC bột - PAC xử lý nước thải
PAC được ứng dụng làm chất xử lý nước
6.1. Lưu ý sử dụng
Pha chế thành dung dịch PAC 5% ÷ 10%, sau đó châm vào nước nguồn cần xử lý.
Liều lượng sử dụng đối với 1 m3 nước sông, ao, hồ:
Liều lượng PAC trong xử lý nước thải:
=> Lưu ý: Hàm lượng PAC chuẩn sẽ được xác định tùy vào mỗi loại nước thải cần xử lý.
6.2. Lưu ý bảo quản
Hóa chất dạng lỏng được lưu trữ trong phuy chứa chuyên dụng, bảo quản nơi an toàn, khô ráo
Poly aluminium chloride lỏng hiện nay được đóng theo quy cách 25kg/can, 200kg/phuy, 1 tấn/tank hoặc xe bồn