STT | Chủng loại giấy | Định lượng (g/m2) | Độ trắng 76% ISO (màu lơ BB5) |
Độ trắng 80%-86% ISO (màu lơ BB2) |
Độ trắng 92% ISO (màu lơ BB4, BB6, BB8) |
1 | Giấy viết | 55; 56 | 25.500.000 | 25.800.000 | 26.400.000 |
57; 58 | 24.800.000 | 25.100.000 | 25.600.000 | ||
60 | 24.150.000 | 24.450.000 | 24.950.000 | ||
Từ 65-120 | 23.350.000 | 23.650.000 | 24.050.000 | ||
2 | Giấy in | 55; 56 | 25.300.000 | 25.600.000 | 26.200.000 |
57; 58 | 24.600.000 | 24.900.000 | 25.400.000 | ||
60 | 23.950.000 | 24.250.000 | 24.750.000 | ||
Từ 65-120 | 23.150.000 | 23.450.000 | 23.850.000 | ||
3 | Giấy copy | 60 | 24.750.000 | ||
65; 66; 70; 80 | 23.200.000 | 23.650.000 |